Xử lý giấy
Khay nạp giấy:
Khay Cassette chuẩn: (định lượng 60 - 84g/m2): 250 tờ
Khay tay (định lượng 60 - 90g/m2): 100 tờ
Khay chọn thêm PF-A1: (định lượng 60 - 74g/m2): 550 tờ (tối đa 3 khay)
Công suất nạp giấy tối đa (định lượng 60 - 74g/m2): 2.000 tờ
Khổ giấy:
Khay Cassette chuẩn: A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Letter, Legal*1, Executive, Foolscap
Khổ chọn thêm: 210.0 - 297.0mm x 148.0 - 431.8mm
Khay tay: A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Letter, Legal*1, Executive, Statement, Foolscap
Khổ chọn thêm: 76.2 - 312.0mm x 127.0 - 470.0mm,
Chiều dài: 210.0 - 297.0mm x 470.1 - 1200mm
Khay chọn thêm PF-A1: A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Letter, Legal*1, Executive, Statement, Foolscap
Khổ chọn thêm: 100.0 - 297.0mm x 182.0 - 431.8mm
Loại giấy:
Khay Cassette chuẩn/Tùy chọn: Giấy thường, Giấy dày, Giấy tái chế, Giấy màu
Khay tay: Giấy thường, Giấy dày, Giấy tái chế, Giấy màu, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư, Giấy in thiếp, Giấy trong suốt
Định lượng giấy:
Khay Cassette chuẩn/Tùy chọn 60 - 120g/m2
Khay tay: 60 - 199g/m2
Khay chọn thêm PF-A1: 60 - 120g/m2
Khay nhả giấy: 250 tờ (giấy ra úp mặt xuống), 50 tờ (giấy ra ngửa mặt lên) (Dựa trên giấy thường 90g/m2)
Khả năng Kết nối và Phần mềm
Giao diện tiêu chuẩn: USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet
Hệ điều hành tương thích:
Windows Vista (32bit / 64bit), Windows 7 (32bit / 64bit), Windows 8 (32bit / 64bit),
Windows 8.1 (32bit / 64bit), WindowsRT, Windows Server 2003 (32bit / 64bit),
Windows Server 2008 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit),
Windows Server 2012 (64bit), Mac OS 10.6.8 - 10.8.x *2, Linux*2, Citrix
Bảo mật và các Tính năng Khác
Bảo mật: SSL, lọc địa chỉ IP/Mac, SNMPv3, HTTPS, IPSEC
In Di động: Canon Print Business, Canon Print Service
Thông số kỹ thuật chung
Bộ nhớ (RAM): 128MB
Màn hình LCD: 7 LED + 3 Nút
Kích thước (W x D x H): 514 x 463 x 282mm
Trọng lượng: Xấp xỉ 21.0 kg (khi không có cartridge)
Tiêu thụ điện:
Tối đa: 1420W
Khi đang vận hành: Xấp xỉ 550W (trung bình)
Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 30W (trung bình)
Khi ở chế độ ngủ: Xấp xỉ 0.8W
Mức ồn:
Khi đang vận hành:
Mức công suất âm: 6.95B hoặc nhỏ hơn
Mức nén âm (ở vị trí người đứng cạnh): 55dB
Khi ở chế độ chờ:
Mức công suất âm: Không nghe thấy
Mức nén âm: Không nghe thấy
Môi trường vận hành
Nhiệt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20 - 80%RH (không ngưng tụ)
Yêu cầu nguồn điện: AC 220V- 240, 50 / 60Hz
Cartridge mực:
Cartridge 333: 10,000 trang
Cartridge 333 H: 17,000 trang
Công suất in khuyến nghị hàng tháng: 2,000 - 5,000 trang
Chu kỳ hoạt động hàng tháng: Lên đến 50,000 trang
Phụ kiện tùy chọn
Khay nạp giấy: Khay nạp giấy PF-A1 (550-tờ)
Khay đa năng: Cassette đa năng UC-A1*6
Bộ phận đảo mặt: Bộ phận đảo mặt DU-D1
Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo.
- Giấy Legal có kích thước 215.9 x 355.6mm (8.5 x14in.).
- Trình điều khiển cho Mac OS hoặc Linux có thể được tải xuống từ www.canon-asia.com
- Dung lượng cartridge mực tuân theo chuẩn ISO/IEC 19752
- Công suất in khuyến nghị hàng tháng là số lượng trang in hàng tháng để đảm bảo hiệu quả làm việc tối ưu cho thiết bị, có tính đến việc thay thế thiết bị và thời hạn sử dụng của thiết bị.
- Chu kỳ hoạt động hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế / tháng
- Cần lắp thêm Cassette đa năng UC-A1để in khổ A5 từ khay giấy chọn thêm PF-A1.
Thêm Bình Luận
Tên Sử Dụng:Thông Tin Liên Hệ:
Viết Bình Luận: